8000 từ vựng N5-N1 (có chủ đề, hình ảnh, đảo ngược)
· 1 phút để đọc
Nguồn: Phạm Vũ Quang Hiếu
Nội dung
Bộ thẻ này bao gồm:
- Hơn 8000 từ vựng từ trình độ N5 đến N1.
- Các từ vựng theo chủ đề được sưu tầm từ nhiều nguồn khác nhau trên Google.
- Từ loại được ghi bằng tiếng Nhật, để học hiệu quả hơn bạn nên học bộ thẻ Chủ đề::Từ loại trước.
- Được tích hợp furigana, hình ảnh minh họa, ví dụ, định nghĩa tiếng Nhật và tiếng Việt.
- Từ vựng chính được lấy từ tài liệu Mimikara Oboeru và được chỉnh sửa, bổ sung để phù hợp khi nhập vào Anki.
Mọi sai sót và góp ý xin vui lòng gửi về email:
hieuqhz111@gmail.com
Lưu ý
Nếu bạn đã t ải bộ thẻ này trước đó và muốn cập nhật theo bản mới, có thể bạn cần xóa bộ cũ và thêm lại bộ mới, đồng thời phải học lại từ đầu. Việc này có thể tốn thời gian tùy vào số lượng thẻ bạn đã học.
Ví dụ nội dung thẻ
Meaning | trải rộng ra |
Expression | [引[ひ]]く |
Examples | カーテンを引く |
Definition | 張り広げる。 |
Meaning | tiến hành buổi thuyết trình, buổi diễn thuyết |
Expression | セミナーをする |
Meaning | Thời đó |
Expression | [当時[とうじ]] |
Hướng dẫn sử dụng
Sau khi tải file, mở bằng chương trình Anki trên máy tính để thêm vào.
Hiện tại không thể thêm trực tiếp vào AnkiWeb - bạn cần đồng bộ thủ công từ bản desktop nếu muốn học trên điện thoại.